Kaspa Thị trường hôm nay
Kaspa đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kaspa chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.6567. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,363,807,936.34 KAS, tổng vốn hóa thị trường của Kaspa tính bằng CNY là ¥122,130,322,547.29. Trong 24h qua, giá của Kaspa tính bằng CNY đã tăng ¥0.02866, biểu thị mức tăng +4.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kaspa tính bằng CNY là ¥1.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01068.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KAS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KAS sang CNY là ¥0.6567 CNY, với sự thay đổi +4.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KAS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Kaspa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09242 | +5.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09237 | +5.01% |
The real-time trading price of KAS/USDT Spot is $0.09242, with a 24-hour trading change of +5.04%, KAS/USDT Spot is $0.09242 and +5.04%, and KAS/USDT Perpetual is $0.09237 and +5.01%.
Bảng chuyển đổi Kaspa sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi KAS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KAS | 0.65CNY |
2KAS | 1.31CNY |
3KAS | 1.97CNY |
4KAS | 2.62CNY |
5KAS | 3.28CNY |
6KAS | 3.94CNY |
7KAS | 4.59CNY |
8KAS | 5.25CNY |
9KAS | 5.91CNY |
10KAS | 6.56CNY |
1,000KAS | 656.79CNY |
5,000KAS | 3,283.96CNY |
10,000KAS | 6,567.93CNY |
50,000KAS | 32,839.69CNY |
100,000KAS | 65,679.39CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang KAS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.52KAS |
2CNY | 3.04KAS |
3CNY | 4.56KAS |
4CNY | 6.09KAS |
5CNY | 7.61KAS |
6CNY | 9.13KAS |
7CNY | 10.65KAS |
8CNY | 12.18KAS |
9CNY | 13.7KAS |
10CNY | 15.22KAS |
100CNY | 152.25KAS |
500CNY | 761.27KAS |
1,000CNY | 1,522.54KAS |
5,000CNY | 7,612.73KAS |
10,000CNY | 15,225.47KAS |
Bảng chuyển đổi số tiền KAS sang CNY và CNY sang KAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KAS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang KAS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kaspa phổ biến
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.52INR |
![]() | Rp1,365.58IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.97THB |
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
![]() | ₽8.32RUB |
![]() | R$0.49BRL |
![]() | د.إ0.33AED |
![]() | ₺3.07TRY |
![]() | ¥0.63CNY |
![]() | ¥12.96JPY |
![]() | $0.7HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KAS = $0.09 USD, 1 KAS = €0.08 EUR, 1 KAS = ₹7.52 INR, 1 KAS = Rp1,365.58 IDR, 1 KAS = $0.12 CAD, 1 KAS = £0.07 GBP, 1 KAS = ฿2.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.2 |
![]() | 0.0006062 |
![]() | 0.01791 |
![]() | 21.33 |
![]() | 70.85 |
![]() | 0.08969 |
![]() | 0.3961 |
![]() | 70.92 |
![]() | 10,339.82 |
![]() | 0.01789 |
![]() | 313.65 |
![]() | 209.15 |
![]() | 88.95 |
![]() | 0.0006087 |
![]() | 153.63 |
![]() | 1.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Kaspa (KAS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng KAS của bạn
Nhập số lượng KAS của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kaspa hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kaspa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kaspa sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kaspa sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kaspa sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kaspa sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kaspa sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kaspa (KAS)

What Is the Kaspa Coin? KAS Coin Price Prediction for 2025
As of July 7, the latest price of KAS Token on Gate is around $0.17, with a circulating market cap of nearly $4.21 billion.

Kaspa News Today: KAS Price Breaks $0.11, Up Over 80% This Year
Kaspas core competitiveness lies in its unique blockDAG architecture and GHOSTDAG protocol.

What Is Kaspa and How to Buy KAS Coin?
Kaspa is a Layer 1 blockchain based on the PoW mechanism.