Curve Thị trường hôm nay
Curve đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRV chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩1,228.64. Với nguồn cung lưu hành là 1,384,062,479 CRV, tổng vốn hóa thị trường của CRV tính bằng KRW là ₩2,264,848,160,863,700.22. Trong 24h qua, giá của CRV tính bằng KRW đã giảm ₩-16.15, biểu thị mức giảm -1.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRV tính bằng KRW là ₩20,470.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩240.2.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRV sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRV sang KRW là ₩1,228.64 KRW, với sự thay đổi -1.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRV/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRV/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Curve
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9192 | -1.14% | |
![]() Giao ngay | $0.0000079 | -1.38% | |
![]() Giao ngay | $0.0002351 | -3.52% | |
![]() Giao ngay | $0.9187 | -1.57% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9183 | -1.29% |
The real-time trading price of CRV/USDT Spot is $0.9192, with a 24-hour trading change of -1.14%, CRV/USDT Spot is $0.9192 and -1.14%, and CRV/USDT Perpetual is $0.9183 and -1.29%.
Bảng chuyển đổi Curve sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi CRV sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRV | 1,220.78KRW |
2CRV | 2,441.56KRW |
3CRV | 3,662.34KRW |
4CRV | 4,883.13KRW |
5CRV | 6,103.91KRW |
6CRV | 7,324.69KRW |
7CRV | 8,545.47KRW |
8CRV | 9,766.26KRW |
9CRV | 10,987.04KRW |
10CRV | 12,207.82KRW |
100CRV | 122,078.26KRW |
500CRV | 610,391.34KRW |
1,000CRV | 1,220,782.69KRW |
5,000CRV | 6,103,913.46KRW |
10,000CRV | 12,207,826.92KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang CRV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.0008191CRV |
2KRW | 0.001638CRV |
3KRW | 0.002457CRV |
4KRW | 0.003276CRV |
5KRW | 0.004095CRV |
6KRW | 0.004914CRV |
7KRW | 0.005734CRV |
8KRW | 0.006553CRV |
9KRW | 0.007372CRV |
10KRW | 0.008191CRV |
1,000,000KRW | 819.14CRV |
5,000,000KRW | 4,095.73CRV |
10,000,000KRW | 8,191.46CRV |
50,000,000KRW | 40,957.33CRV |
100,000,000KRW | 81,914.66CRV |
Bảng chuyển đổi số tiền CRV sang KRW và KRW sang CRV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CRV sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 KRW sang CRV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Curve phổ biến
Curve | 1 CRV |
---|---|
![]() | $0.92USD |
![]() | €0.82EUR |
![]() | ₹76.57INR |
![]() | Rp13,904.58IDR |
![]() | $1.24CAD |
![]() | £0.69GBP |
![]() | ฿30.23THB |
Curve | 1 CRV |
---|---|
![]() | ₽84.7RUB |
![]() | R$4.99BRL |
![]() | د.إ3.37AED |
![]() | ₺31.29TRY |
![]() | ¥6.46CNY |
![]() | ¥131.99JPY |
![]() | $7.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRV = $0.92 USD, 1 CRV = €0.82 EUR, 1 CRV = ₹76.57 INR, 1 CRV = Rp13,904.58 IDR, 1 CRV = $1.24 CAD, 1 CRV = £0.69 GBP, 1 CRV = ฿30.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
XLM chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0223 |
![]() | 0.000003218 |
![]() | 0.00009615 |
![]() | 0.1129 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.0004781 |
![]() | 0.002115 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 54.98 |
![]() | 0.00009607 |
![]() | 1.68 |
![]() | 1.1 |
![]() | 0.4728 |
![]() | 0.000003219 |
![]() | 0.8152 |
![]() | 0.009089 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Curve (CRV) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Curve sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Curve sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Curve sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Curve sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Curve sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Curve (CRV)

CRV Price in 2025: Curve Finance Token Analysis and Market Performance
Explore CRVs projected price surge in 2025, analyzing Curve Finances DeFi dominance and technological advancements.

Curve Finance\'s Road to Recovery: DeFi Challenges to Guarantee Security
Crypto Exploit Analysis: UwU Loses $20 Million as Michael Egorov Incurs a Huge Bad Debt

Daily News | Crypto Market is Generally Declining; Curve CEO Clarified Misunderstandings Regarding the UwU Lend Hacking Incident and CRV Burning
The crypto market is generally declining, with MAGA performing well_ Curve CEO clarified misunderstandings regarding the UwU Lend hacking incident and CRV burning.