Haedal ProtocolHAEDAL sang VND:Chuyển đổi Haedal Protocol (HAEDAL) sang Vietnamese Đồng (VND)

HAEDAL/VND: 1 HAEDAL ≈ ₫3,502.92 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Haedal Protocol Thị trường hôm nay

Haedal Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Haedal Protocol chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫3,502.92. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 195,000,000 HAEDAL, tổng vốn hóa thị trường của Haedal Protocol tính bằng VND là ₫16,810,018,062,245,873.58. Trong 24h qua, giá của Haedal Protocol tính bằng VND đã tăng ₫21.63, biểu thị mức tăng +0.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Haedal Protocol tính bằng VND là ₫7,528.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,722.66.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAEDAL sang VND

3,502.92+0.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAEDAL sang VND là ₫3,502.92 VND, với sự thay đổi +0.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HAEDAL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAEDAL/VND trong ngày qua.

Giao dịch Haedal Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Haedal ProtocolHAEDAL/USDT
Giao ngay
$0.1433
+3.05%
logo Haedal ProtocolHAEDAL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1429
+2.88%

The real-time trading price of HAEDAL/USDT Spot is $0.1433, with a 24-hour trading change of +3.05%, HAEDAL/USDT Spot is $0.1433 and +3.05%, and HAEDAL/USDT Perpetual is $0.1429 and +2.88%.

Bảng chuyển đổi Haedal Protocol sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi HAEDAL sang VND

logo Haedal ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1HAEDAL
3,502.92VND
2HAEDAL
7,005.84VND
3HAEDAL
10,508.76VND
4HAEDAL
14,011.68VND
5HAEDAL
17,514.6VND
6HAEDAL
21,017.52VND
7HAEDAL
24,520.44VND
8HAEDAL
28,023.36VND
9HAEDAL
31,526.28VND
10HAEDAL
35,029.2VND
100HAEDAL
350,292.03VND
500HAEDAL
1,751,460.18VND
1,000HAEDAL
3,502,920.37VND
5,000HAEDAL
17,514,601.86VND
10,000HAEDAL
35,029,203.72VND

Bảng chuyển đổi VND sang HAEDAL

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Haedal Protocol
1VND
0.0002854HAEDAL
2VND
0.0005709HAEDAL
3VND
0.0008564HAEDAL
4VND
0.001141HAEDAL
5VND
0.001427HAEDAL
6VND
0.001712HAEDAL
7VND
0.001998HAEDAL
8VND
0.002283HAEDAL
9VND
0.002569HAEDAL
10VND
0.002854HAEDAL
1,000,000VND
285.47HAEDAL
5,000,000VND
1,427.38HAEDAL
10,000,000VND
2,854.76HAEDAL
50,000,000VND
14,273.8HAEDAL
100,000,000VND
28,547.6HAEDAL

Bảng chuyển đổi số tiền HAEDAL sang VND và VND sang HAEDAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HAEDAL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang HAEDAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Haedal Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAEDAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAEDAL = $0.14 USD, 1 HAEDAL = €0.13 EUR, 1 HAEDAL = ₹11.89 INR, 1 HAEDAL = Rp2,159.26 IDR, 1 HAEDAL = $0.19 CAD, 1 HAEDAL = £0.11 GBP, 1 HAEDAL = ฿4.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001214
logo BTCBTC
0.0000001792
logo ETHETH
0.000005824
logo XRPXRP
0.006866
logo USDTUSDT
0.02032
logo BNBBNB
0.00002682
logo SOLSOL
0.0001246
logo USDCUSDC
0.02031
logo SMARTSMART
4.76
logo STETHSTETH
0.000005839
logo TRXTRX
0.06279
logo DOGEDOGE
0.1013
logo ADAADA
0.02848
logo PMXPMX
0.0001245
logo WBTCWBTC
0.0000001794
logo HYPEHYPE
0.0005383

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Haedal Protocol (HAEDAL) sang Vietnamese Đồng (VND)

01

Nhập số lượng HAEDAL của bạn

Nhập số lượng HAEDAL của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Haedal Protocol hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Haedal Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Haedal Protocol sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Haedal Protocol sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Haedal Protocol sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Haedal Protocol sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Haedal Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Haedal Protocol (HAEDAL)

Tìm hiểu thêm về Haedal Protocol (HAEDAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.