HederaHBAR sang CNY:Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

HBAR/CNY: 1 HBAR ≈ ¥1.86 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hedera chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥1.86. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,392,675,915.77 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng CNY là ¥557,728,994,090.8. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng CNY đã tăng ¥0.136, biểu thị mức tăng +7.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng CNY là ¥4.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06955.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang CNY

¥1.86+7.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang CNY là ¥1.86 CNY, với sự thay đổi +7.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBAR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.2627
+6.74%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2627
+6.84%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.2627, with a 24-hour trading change of +6.74%, HBAR/USDT Spot is $0.2627 and +6.74%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.2627 and +6.84%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi HBAR sang CNY

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HBAR
1.86CNY
2HBAR
3.73CNY
3HBAR
5.59CNY
4HBAR
7.46CNY
5HBAR
9.32CNY
6HBAR
11.19CNY
7HBAR
13.05CNY
8HBAR
14.92CNY
9HBAR
16.78CNY
10HBAR
18.65CNY
100HBAR
186.52CNY
500HBAR
932.64CNY
1,000HBAR
1,865.28CNY
5,000HBAR
9,326.44CNY
10,000HBAR
18,652.89CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HBAR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1CNY
0.5361HBAR
2CNY
1.07HBAR
3CNY
1.6HBAR
4CNY
2.14HBAR
5CNY
2.68HBAR
6CNY
3.21HBAR
7CNY
3.75HBAR
8CNY
4.28HBAR
9CNY
4.82HBAR
10CNY
5.36HBAR
1,000CNY
536.1HBAR
5,000CNY
2,680.54HBAR
10,000CNY
5,361.09HBAR
50,000CNY
26,805.49HBAR
100,000CNY
53,610.98HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang CNY và CNY sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HBAR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.26 USD, 1 HBAR = €0.24 EUR, 1 HBAR = ₹22.09 INR, 1 HBAR = Rp4,011.79 IDR, 1 HBAR = $0.36 CAD, 1 HBAR = £0.2 GBP, 1 HBAR = ฿8.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.19
logo BTCBTC
0.0006081
logo ETHETH
0.01819
logo XRPXRP
21.23
logo USDTUSDT
70.86
logo BNBBNB
0.09023
logo SOLSOL
0.4047
logo USDCUSDC
70.91
logo SMARTSMART
9,895.69
logo STETHSTETH
0.01822
logo DOGEDOGE
317.89
logo TRXTRX
209.82
logo ADAADA
88.89
logo WBTCWBTC
0.0006075
logo XLMXLM
153.11
logo HYPEHYPE
1.74

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.