Vana Thị trường hôm nay
Vana đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Vana chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥650.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,800,000 VANA, tổng vốn hóa thị trường của Vana tính bằng JPY là ¥2,883,657,717,157.08. Trong 24h qua, giá của Vana tính bằng JPY đã tăng ¥14.9, biểu thị mức tăng +2.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vana tính bằng JPY là ¥5,141.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥552.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VANA sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VANA sang JPY là ¥650.16 JPY, với sự thay đổi +2.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VANA/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VANA/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Vana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4.53 | +2.30% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4.52 | +2.24% |
The real-time trading price of VANA/USDT Spot is $4.53, with a 24-hour trading change of +2.30%, VANA/USDT Spot is $4.53 and +2.30%, and VANA/USDT Perpetual is $4.52 and +2.24%.
Bảng chuyển đổi Vana sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi VANA sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VANA | 648.58JPY |
2VANA | 1,297.16JPY |
3VANA | 1,945.75JPY |
4VANA | 2,594.33JPY |
5VANA | 3,242.91JPY |
6VANA | 3,891.5JPY |
7VANA | 4,540.08JPY |
8VANA | 5,188.66JPY |
9VANA | 5,837.25JPY |
10VANA | 6,485.83JPY |
100VANA | 64,858.36JPY |
500VANA | 324,291.82JPY |
1,000VANA | 648,583.65JPY |
5,000VANA | 3,242,918.28JPY |
10,000VANA | 6,485,836.56JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang VANA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.001541VANA |
2JPY | 0.003083VANA |
3JPY | 0.004625VANA |
4JPY | 0.006167VANA |
5JPY | 0.007709VANA |
6JPY | 0.00925VANA |
7JPY | 0.01079VANA |
8JPY | 0.01233VANA |
9JPY | 0.01387VANA |
10JPY | 0.01541VANA |
100,000JPY | 154.18VANA |
500,000JPY | 770.91VANA |
1,000,000JPY | 1,541.82VANA |
5,000,000JPY | 7,709.1VANA |
10,000,000JPY | 15,418.21VANA |
Bảng chuyển đổi số tiền VANA sang JPY và JPY sang VANA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VANA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 JPY sang VANA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vana phổ biến
Vana | 1 VANA |
---|---|
![]() | $4.52USD |
![]() | €4.04EUR |
![]() | ₹377.19INR |
![]() | Rp68,491.36IDR |
![]() | $6.12CAD |
![]() | £3.39GBP |
![]() | ฿148.92THB |
Vana | 1 VANA |
---|---|
![]() | ₽417.23RUB |
![]() | R$24.56BRL |
![]() | د.إ16.58AED |
![]() | ₺154.11TRY |
![]() | ¥31.85CNY |
![]() | ¥650.17JPY |
![]() | $35.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VANA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VANA = $4.52 USD, 1 VANA = €4.04 EUR, 1 VANA = ₹377.19 INR, 1 VANA = Rp68,491.36 IDR, 1 VANA = $6.12 CAD, 1 VANA = £3.39 GBP, 1 VANA = ฿148.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2055 |
![]() | 0.00002983 |
![]() | 0.0008566 |
![]() | 1.05 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004346 |
![]() | 0.01961 |
![]() | 3.47 |
![]() | 505.56 |
![]() | 0.0008613 |
![]() | 15.04 |
![]() | 10.25 |
![]() | 4.35 |
![]() | 0.00002983 |
![]() | 0.1662 |
![]() | 7.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Vana (VANA) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng VANA của bạn
Nhập số lượng VANA của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vana hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vana sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vana sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vana sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vana sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vana sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vana (VANA)

What is Vana (VANA)? The Solution to Bring Liquidity to User Data
Vana (VANA) is a blockchain-based project that aims to revolutionize how user data is utilized and monetized.

vana coin: Price Prediction and Investment Guide for 2025
Discover vana coin, a cryptocurrency set to lead the market.

Vana Coin: What You Need to Know About This Cryptocurrency
Discover Vana Coin: the revolutionary cryptocurrency empowering users to monetize their data.
Tìm hiểu thêm về Vana (VANA)

Vana: Dự án trí tuệ nhân tạo được hậu thuẫn bởi ba tập đoàn VC lớn

Vana: Hãy để dữ liệu của bạn lưu thông tự do như token và tạo ra giá trị trong thời đại trí tuệ nhân tạo.
