Ambire WalletWALLET sang CNY:Chuyển đổi Ambire Wallet (WALLET) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

WALLET/CNY: 1 WALLET ≈ ¥0.194 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Ambire Wallet Thị trường hôm nay

Ambire Wallet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WALLET chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.194. Với nguồn cung lưu hành là 717,776,147.56 WALLET, tổng vốn hóa thị trường của WALLET tính bằng CNY là ¥996,457,331.92. Trong 24h qua, giá của WALLET tính bằng CNY đã giảm ¥-0.002356, biểu thị mức giảm -1.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WALLET tính bằng CNY là ¥1.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02354.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WALLET sang CNY

¥0.194-1.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WALLET sang CNY là ¥0.194 CNY, với sự thay đổi -1.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WALLET/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WALLET/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Ambire Wallet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ambire WalletWALLET/USDT
Giao ngay
$0.02712
-1.21%

The real-time trading price of WALLET/USDT Spot is $0.02712, with a 24-hour trading change of -1.21%, WALLET/USDT Spot is $0.02712 and -1.21%, and WALLET/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ambire Wallet sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi WALLET sang CNY

logo Ambire WalletSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1WALLET
0.19CNY
2WALLET
0.38CNY
3WALLET
0.58CNY
4WALLET
0.77CNY
5WALLET
0.97CNY
6WALLET
1.16CNY
7WALLET
1.35CNY
8WALLET
1.55CNY
9WALLET
1.74CNY
10WALLET
1.94CNY
1,000WALLET
194.01CNY
5,000WALLET
970.08CNY
10,000WALLET
1,940.16CNY
50,000WALLET
9,700.84CNY
100,000WALLET
19,401.69CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang WALLET

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ambire Wallet
1CNY
5.15WALLET
2CNY
10.3WALLET
3CNY
15.46WALLET
4CNY
20.61WALLET
5CNY
25.77WALLET
6CNY
30.92WALLET
7CNY
36.07WALLET
8CNY
41.23WALLET
9CNY
46.38WALLET
10CNY
51.54WALLET
100CNY
515.41WALLET
500CNY
2,577.09WALLET
1,000CNY
5,154.18WALLET
5,000CNY
25,770.94WALLET
10,000CNY
51,541.89WALLET

Bảng chuyển đổi số tiền WALLET sang CNY và CNY sang WALLET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 WALLET sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang WALLET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ambire Wallet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WALLET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WALLET = $0.03 USD, 1 WALLET = €0.02 EUR, 1 WALLET = ₹2.38 INR, 1 WALLET = Rp444.5 IDR, 1 WALLET = $0.04 CAD, 1 WALLET = £0.02 GBP, 1 WALLET = ฿0.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.11
logo BTCBTC
0.0006183
logo ETHETH
0.01528
logo XRPXRP
23.32
logo USDTUSDT
69.87
logo BNBBNB
0.08023
logo SOLSOL
0.3314
logo USDCUSDC
69.88
logo SMARTSMART
10,170.04
logo STETHSTETH
0.01528
logo DOGEDOGE
312.38
logo TRXTRX
200.82
logo ADAADA
80.28
logo LINKLINK
2.88
logo WBTCWBTC
0.0006168
logo HYPEHYPE
1.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ambire Wallet (WALLET) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng WALLET của bạn

Nhập số lượng WALLET của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ambire Wallet hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ambire Wallet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ambire Wallet sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ambire Wallet sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ambire Wallet sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ambire Wallet sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ambire Wallet sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ambire Wallet (WALLET)

Tìm hiểu thêm về Ambire Wallet (WALLET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide