Ice Open Network Thị trường hôm nay
Ice Open Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ICE chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.03406. Với nguồn cung lưu hành là 6,792,780,005.41 ICE, tổng vốn hóa thị trường của ICE tính bằng BRL là R$1,258,681,898.36. Trong 24h qua, giá của ICE tính bằng BRL đã giảm R$-0.0003318, biểu thị mức giảm -0.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICE tính bằng BRL là R$0.8158, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.01482.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang BRL là R$0.03406 BRL, với sự thay đổi -0.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ICE/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Ice Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006359 | -1.50% |
The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.006359, with a 24-hour trading change of -1.50%, ICE/USDT Spot is $0.006359 and -1.50%, and ICE/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Ice Open Network sang Real Brazil
Bảng chuyển đổi ICE sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ICE | 0.03BRL |
2ICE | 0.06BRL |
3ICE | 0.1BRL |
4ICE | 0.13BRL |
5ICE | 0.17BRL |
6ICE | 0.2BRL |
7ICE | 0.23BRL |
8ICE | 0.27BRL |
9ICE | 0.3BRL |
10ICE | 0.34BRL |
10,000ICE | 340.66BRL |
50,000ICE | 1,703.31BRL |
100,000ICE | 3,406.63BRL |
500,000ICE | 17,033.16BRL |
1,000,000ICE | 34,066.33BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang ICE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 29.35ICE |
2BRL | 58.7ICE |
3BRL | 88.06ICE |
4BRL | 117.41ICE |
5BRL | 146.77ICE |
6BRL | 176.12ICE |
7BRL | 205.48ICE |
8BRL | 234.83ICE |
9BRL | 264.19ICE |
10BRL | 293.54ICE |
100BRL | 2,935.44ICE |
500BRL | 14,677.24ICE |
1,000BRL | 29,354.49ICE |
5,000BRL | 146,772.46ICE |
10,000BRL | 293,544.92ICE |
Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang BRL và BRL sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ICE sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ice Open Network phổ biến
Ice Open Network | 1 ICE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.52INR |
![]() | Rp95.01IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.21THB |
Ice Open Network | 1 ICE |
---|---|
![]() | ₽0.58RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.21TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.9JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $0.01 USD, 1 ICE = €0.01 EUR, 1 ICE = ₹0.52 INR, 1 ICE = Rp95.01 IDR, 1 ICE = $0.01 CAD, 1 ICE = £0 GBP, 1 ICE = ฿0.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
XLM chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.46 |
![]() | 0.0007879 |
![]() | 0.02354 |
![]() | 27.65 |
![]() | 91.9 |
![]() | 0.117 |
![]() | 0.5179 |
![]() | 91.95 |
![]() | 13,462.74 |
![]() | 0.02352 |
![]() | 413.64 |
![]() | 271.62 |
![]() | 115.77 |
![]() | 0.0007883 |
![]() | 199.61 |
![]() | 2.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ice Open Network (ICE) sang Real Brazil (BRL)
Nhập số lượng ICE của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Chọn Real Brazil
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ice Open Network hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ice Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ice Open Network sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ice Open Network sang Real Brazil (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Real Brazil?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ice Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ice Open Network (ICE)

What Is ICE Open Network? A Closer Look at the ICE Ecosystem and Its Vision
Dive into ICE Open Network’s mission, ecosystem, and how it’s shaping the future of Web3.

ICE Token 2025: Market Trends, Ecosystem Utility & Trading Insights
Explore ICE tokens 2025 price trends, ecosystem impact, and trading strategies for crypto investors.

Ice Network 2025: Mobile Mining & Web3 Growth
Explore Ice Network’s mobile mining, Web3 use cases, and mainnet outlook in 2025.