LumosLUMOS sang INR:Chuyển đổi Lumos (LUMOS) sang Rupee Ấn Độ (INR)

LUMOS/INR: 1 LUMOS ≈ ₹0.00002358 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Lumos Thị trường hôm nay

Lumos đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Lumos chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.00002358. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,170,966,561,498.05 LUMOS, tổng vốn hóa thị trường của Lumos tính bằng INR là ₹2,421,800,245.8. Trong 24h qua, giá của Lumos tính bằng INR đã tăng ₹0.0000006119, biểu thị mức tăng +2.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lumos tính bằng INR là ₹0.0009164, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.00001758.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMOS sang INR

0.00002358+2.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMOS sang INR là ₹0.00002358 INR, với sự thay đổi +2.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LUMOS/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMOS/INR trong ngày qua.

Giao dịch Lumos

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LUMOS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, LUMOS/-- Spot is $ and --, and LUMOS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Lumos sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi LUMOS sang INR

logo LumosSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1LUMOS
0INR
2LUMOS
0INR
3LUMOS
0INR
4LUMOS
0INR
5LUMOS
0INR
6LUMOS
0INR
7LUMOS
0INR
8LUMOS
0INR
9LUMOS
0INR
10LUMOS
0INR
10,000,000LUMOS
235.83INR
50,000,000LUMOS
1,179.17INR
100,000,000LUMOS
2,358.35INR
500,000,000LUMOS
11,791.79INR
1,000,000,000LUMOS
23,583.59INR

Bảng chuyển đổi INR sang LUMOS

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Lumos
1INR
42,402.34LUMOS
2INR
84,804.69LUMOS
3INR
127,207.04LUMOS
4INR
169,609.39LUMOS
5INR
212,011.74LUMOS
6INR
254,414.09LUMOS
7INR
296,816.44LUMOS
8INR
339,218.79LUMOS
9INR
381,621.14LUMOS
10INR
424,023.49LUMOS
100INR
4,240,234.94LUMOS
500INR
21,201,174.73LUMOS
1,000INR
42,402,349.46LUMOS
5,000INR
212,011,747.31LUMOS
10,000INR
424,023,494.62LUMOS

Bảng chuyển đổi số tiền LUMOS sang INR và INR sang LUMOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 LUMOS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang LUMOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lumos phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMOS = $0 USD, 1 LUMOS = €0 EUR, 1 LUMOS = ₹0 INR, 1 LUMOS = Rp0 IDR, 1 LUMOS = $0 CAD, 1 LUMOS = £0 GBP, 1 LUMOS = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3405
logo BTCBTC
0.00004754
logo ETHETH
0.001265
logo XRPXRP
1.74
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006851
logo SOLSOL
0.03002
logo SMARTSMART
676.18
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001274
logo DOGEDOGE
24.17
logo TRXTRX
16.29
logo ADAADA
6.75
logo LINKLINK
0.2448
logo WBTCWBTC
0.00004767
logo HYPEHYPE
0.1281

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Lumos (LUMOS) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng LUMOS của bạn

Nhập số lượng LUMOS của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lumos hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lumos.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lumos sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lumos sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lumos sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lumos sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lumos sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.