Neo Thị trường hôm nay
Neo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Neo chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥914.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 70,530,000 NEO, tổng vốn hóa thị trường của Neo tính bằng JPY là ¥9,290,083,373,466.51. Trong 24h qua, giá của Neo tính bằng JPY đã tăng ¥12.21, biểu thị mức tăng +1.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Neo tính bằng JPY là ¥28,567.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥11.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEO sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEO sang JPY là ¥914.69 JPY, với sự thay đổi +1.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEO/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEO/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Neo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $6.33 | +1.58% | |
![]() Giao ngay | $0.00005427 | +1.38% | |
![]() Giao ngay | $6.36 | +1.77% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $6.32 | +1.53% |
The real-time trading price of NEO/USDT Spot is $6.33, with a 24-hour trading change of +1.58%, NEO/USDT Spot is $6.33 and +1.58%, and NEO/USDT Perpetual is $6.32 and +1.53%.
Bảng chuyển đổi Neo sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi NEO sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEO | 909.8JPY |
2NEO | 1,819.6JPY |
3NEO | 2,729.4JPY |
4NEO | 3,639.21JPY |
5NEO | 4,549.01JPY |
6NEO | 5,458.81JPY |
7NEO | 6,368.61JPY |
8NEO | 7,278.42JPY |
9NEO | 8,188.22JPY |
10NEO | 9,098.02JPY |
100NEO | 90,980.27JPY |
500NEO | 454,901.37JPY |
1,000NEO | 909,802.74JPY |
5,000NEO | 4,549,013.7JPY |
10,000NEO | 9,098,027.4JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NEO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.001099NEO |
2JPY | 0.002198NEO |
3JPY | 0.003297NEO |
4JPY | 0.004396NEO |
5JPY | 0.005495NEO |
6JPY | 0.006594NEO |
7JPY | 0.007693NEO |
8JPY | 0.008793NEO |
9JPY | 0.009892NEO |
10JPY | 0.01099NEO |
100,000JPY | 109.91NEO |
500,000JPY | 549.56NEO |
1,000,000JPY | 1,099.13NEO |
5,000,000JPY | 5,495.69NEO |
10,000,000JPY | 10,991.39NEO |
Bảng chuyển đổi số tiền NEO sang JPY và JPY sang NEO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NEO sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 JPY sang NEO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Neo phổ biến
Neo | 1 NEO |
---|---|
![]() | $6.32USD |
![]() | €5.66EUR |
![]() | ₹527.82INR |
![]() | Rp95,842.39IDR |
![]() | $8.57CAD |
![]() | £4.74GBP |
![]() | ฿208.39THB |
Neo | 1 NEO |
---|---|
![]() | ₽583.84RUB |
![]() | R$34.37BRL |
![]() | د.إ23.2AED |
![]() | ₺215.65TRY |
![]() | ¥44.56CNY |
![]() | ¥909.8JPY |
![]() | $49.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEO = $6.32 USD, 1 NEO = €5.66 EUR, 1 NEO = ₹527.82 INR, 1 NEO = Rp95,842.39 IDR, 1 NEO = $8.57 CAD, 1 NEO = £4.74 GBP, 1 NEO = ฿208.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2063 |
![]() | 0.00002976 |
![]() | 0.0008877 |
![]() | 1.04 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.0044 |
![]() | 0.01956 |
![]() | 3.47 |
![]() | 508.52 |
![]() | 0.0008877 |
![]() | 15.62 |
![]() | 10.27 |
![]() | 4.37 |
![]() | 0.00002985 |
![]() | 7.42 |
![]() | 0.08406 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Neo (NEO) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng NEO của bạn
Nhập số lượng NEO của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Neo hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Neo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Neo sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Neo sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Neo sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Neo sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Neo sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Neo (NEO)

What is Gas? Information You Need to Know About Gas Coin (GAS) Cryptocurrency
Gas Coin (usually written as GAS) is the utility and fee‑payment token of the Neo blockchain—often called the “fuel” that drives the Neo smart‑contract economy.

What is Neo Coin (NEO)? Learn About Layer 1 Blockchain Towards Smart Economy
Neo Coin (NEO) is a next-generation cryptocurrency and blockchain platform designed to build a smart economy.

Gate.io AMA with NEO-ALL IN ONE - ALL IN NEO
Gate.io hosted an AMA (Ask-Me-Anything) session with John Wang,Head of Neo Eco_ Growth in the Gate.io Exchange Community.